Nền tảng Android 15 có các thay đổi về hành vi có thể ảnh hưởng đến ứng dụng của bạn. Những thay đổi về hành vi sau đây áp dụng cho tất cả ứng dụng khi chạy trên Android 15, bất kể targetSdkVersion
. Bạn nên kiểm thử ứng dụng rồi sửa đổi để hỗ trợ những thay đổi này cho phù hợp (nếu cần).
Ngoài ra, hãy nhớ tham khảo danh sách các thay đổi về hành vi chỉ ảnh hưởng đến những ứng dụng nhắm đến Android 15.
Chức năng cốt lõi
Android 15 sửa đổi hoặc mở rộng nhiều chức năng cốt lõi của hệ thống Android.
Thay đổi đối với trạng thái dừng gói
软件包 FLAG_STOPPED
状态(用户可以通过在 AOSP build 中长按应用图标并选择“强制停止”来启用此状态)的用途一直是让应用保持在此状态,直到用户通过直接启动应用或间接与应用互动(通过 Sharesheet 或 widget、将应用选择为动态壁纸等)来明确将应用从此状态移除。在 Android 15 中,我们更新了系统行为,使其与此预期行为保持一致。应用应仅通过直接或间接的用户操作从停止状态移除。
为了支持预期行为,除了现有限制之外,当应用在搭载 Android 15 的设备上进入停止状态时,系统还会取消所有待处理 intent。当用户的操作将应用从停止状态移除时,系统会将 ACTION_BOOT_COMPLETED
广播传送到应用,以便应用有机会重新注册所有待处理 intent。
您可以调用新的 ApplicationStartInfo.wasForceStopped()
方法来确认应用是否已进入停止状态。
Hỗ trợ kích thước trang 16 KB
从历史上看,Android 仅支持 4 KB 内存页面大小,这优化了系统内存性能,以适应 Android 设备通常拥有的平均总内存量。从 Android 15 开始,AOSP 支持配置为使用 16 KB 页面大小的设备(16 KB 设备)。如果您的应用直接或通过 SDK 间接使用任何 NDK 库,则需要重新构建应用,才能在这些 16 KB 设备上运行。
随着设备制造商不断制造出具有更大物理内存 (RAM) 的设备,许多此类设备将采用 16 KB(最终甚至更大)的页面大小来优化设备性能。添加对 16 KB 页面大小设备的支持,可让您的应用在这些设备上运行,并帮助您的应用受益于相关的性能改进。如果不重新编译,应用将无法在未来 Android 版本的 16 KB 设备上运行。
为帮助您为应用添加支持,我们提供了相关指南,介绍了如何检查应用是否受到影响、如何重新构建应用(如果适用),以及如何使用模拟器(包括 Android 模拟器的 Android 15 系统映像)在 16 KB 环境中测试应用。
Benefits and performance gains
配置为使用 16 KB 页面大小的设备平均会使用略多一些的内存,但系统和应用的性能也会得到各种提升:
- 缩短了系统内存压力时的应用启动时间:平均降低了 3.16%;对于我们测试的某些应用而言,改进幅度更大(最高可达 30%)
- 应用启动期间的功耗降低:平均降低了 4.56%
- 相机启动更快:热启动速度平均提高了 4.48%,冷启动速度平均提高了 6.60%
- 缩短了系统启动时间:平均缩短了 8%(约 950 毫秒)
这些改进基于我们的初始测试,实际设备上的结果可能会有所不同。随着测试的继续进行,我们将进一步分析应用的潜在收益。
Check if your app is impacted
If your app uses any native code, then you should rebuild your app with support for 16 KB devices. If you are unsure if your app uses native code, you can use the APK Analyzer to identify whether any native code is present and then check the alignment of ELF segments for any shared libraries that you find. Android Studio also provides features that help you to automatically detect alignment issues.
If your app only uses code written in the Java programming language or in Kotlin, including all libraries or SDKs, then your app already supports 16 KB devices. Nevertheless, we recommend that you test your app in a 16 KB environment to verify that there are no unexpected regressions in app behavior.
Những thay đổi bắt buộc đối với một số ứng dụng để hỗ trợ không gian riêng tư
私密空间是 Android 15 中推出的一项新功能,可让用户在设备上创建一个单独的空间,在额外的身份验证层保护下,防止敏感应用遭到窥探。由于私密空间中的应用具有受限的公开范围,因此某些类型的应用需要执行额外的步骤,才能查看和与用户私密空间中的应用互动。
所有应用
由于私密空间中的应用会保存在单独的用户资料中(类似于工作资料),因此应用不应假定其任何未位于主资料中的已安装副本都位于工作资料中。如果您的应用包含与工作资料应用相关的逻辑,并且做出了上述假设,则需要调整此逻辑。
医疗应用
当用户锁定私密空间时,私密空间中的所有应用都会停止运行,并且这些应用无法执行前台或后台活动,包括显示通知。此行为可能会严重影响安装在私密空间中的医疗应用的使用和功能。
私密空间设置体验会向用户发出警告,告知私密空间不适合需要执行关键前台或后台活动的应用,例如显示医疗应用发送的通知。不过,应用无法确定自己是否在私密空间中使用,因此无法在这种情况下向用户显示警告。
因此,如果您开发的是医疗应用,请检查此功能可能会对您的应用产生哪些影响,并采取适当的措施(例如告知用户不要在私密空间中安装您的应用),以免中断关键的应用功能。
启动器应用
如果您开发的是启动器应用,则必须执行以下操作,才能看到私密空间中的应用:
- 您的应用必须被指定为设备的默认启动器应用,即具有
ROLE_HOME
角色。 - 您的应用必须在应用的清单文件中声明
ACCESS_HIDDEN_PROFILES
普通权限。
声明 ACCESS_HIDDEN_PROFILES
权限的启动器应用必须处理以下私密空间用例:
- 您的应用必须为安装在私密空间中的应用提供单独的启动器容器。使用
getLauncherUserInfo()
方法确定要处理的用户个人资料类型。 - 用户必须能够隐藏和显示私密空间容器。
- 用户必须能够锁定和解锁私密空间容器。使用
requestQuietModeEnabled()
方法锁定(通过传递true
)或解锁(通过传递false
)私密空间。 在锁定状态下,私密空间容器中的任何应用都应不可见,也无法通过搜索等机制被发现。您的应用应为
ACTION_PROFILE_AVAILABLE
和ACTION_PROFILE_UNAVAILABLE
广播注册接收器,并在私密空间容器的锁定或解锁状态发生变化时更新应用中的界面。这两种状态的广播都包含EXTRA_USER
,您的应用可以使用该常量来引用不公开个人资料的用户。您还可以使用
isQuietModeEnabled()
方法检查私密空间个人资料是否已锁定。
应用商店应用
私密空间包含一个“安装应用”按钮,用于启动隐式 intent 以将应用安装到用户的私密空间。为了让应用能够接收此隐式 intent,请在应用的清单文件中声明一个 <intent-filter>
,并将 <category>
设为 CATEGORY_APP_MARKET
。
Đã xoá phông chữ biểu tượng cảm xúc dựa trên PNG
我们移除了基于 PNG 的旧版表情符号字体文件 (NotoColorEmojiLegacy.ttf
),只保留了基于矢量的文件。从 Android 13(API 级别 33)开始,系统表情符号渲染程序使用的表情符号字体文件已从基于 PNG 的文件更改为基于矢量的文件。出于兼容性原因,系统在 Android 13 和 14 中保留了旧版字体文件,以便具有自己的字体渲染程序的应用在能够升级之前继续使用旧版字体文件。
如需检查您的应用是否受到影响,请在应用的代码中搜索对 NotoColorEmojiLegacy.ttf
文件的引用。
您可以通过多种方式自适应应用:
- 使用平台 API 进行文本渲染。您可以将文本渲染到基于位图的
Canvas
,并在必要时使用该Canvas
获取原始图片。 - 为您的应用添加 COLRv1 字体支持。FreeType 开源库在 2.13.0 版及更高版本中支持 COLRv1。
- 作为最后的手段,您可以将旧版表情符号字体文件 (
NotoColorEmoji.ttf
) 捆绑到 APK 中,但在这种情况下,您的应用将缺少最新的表情符号更新。如需了解详情,请参阅 Noto Emoji GitHub 项目页面。
Tăng phiên bản SDK mục tiêu tối thiểu từ 23 lên 24
Android 15 builds on the
the changes that were made in Android 14 and extends this
security further. In Android 15, apps with a
targetSdkVersion
lower than 24 can't be installed.
Requiring apps to meet modern API levels helps to ensure better security and
privacy.
Malware often targets lower API levels in order to bypass security and privacy
protections that have been introduced in higher Android versions. For example,
some malware apps use a targetSdkVersion
of 22 to avoid being subjected to the
runtime permission model introduced in 2015 by Android 6.0 Marshmallow (API
level 23). This Android 15 change makes it harder for malware to avoid security
and privacy improvements. Attempting to install an app targeting a lower API
level results in an installation failure, with a message like the following one
appearing in Logcat:
INSTALL_FAILED_DEPRECATED_SDK_VERSION: App package must target at least SDK version 24, but found 7
On devices upgrading to Android 15, any apps with a targetSdkVersion
lower
than 24 remain installed.
If you need to test an app targeting an older API level, use the following ADB command:
adb install --bypass-low-target-sdk-block FILENAME.apk
Bảo mật và quyền riêng tư
Android 15 引入了强大的措施来防范动态密码 (OTP) 欺诈并保护用户的敏感内容,重点是增强通知监听器服务和屏幕共享保护措施。主要增强功能包括从可供不可信应用访问的通知中隐去 OTP、在屏幕共享期间隐藏通知,以及在发布 OTP 时保护应用 activity。这些变更旨在保护用户的敏感内容,使其免受未经授权的操作者的侵害。
开发者需要注意以下事项,以确保其应用与 Android 15 中的变更兼容:
动态密码隐去
Android 会阻止实现 NotificationListenerService
的不受信任应用读取已检测到 OTP 的通知中的未隐去的内容。配套设备管理器关联等受信任应用不受这些限制。
屏幕共享保护
- 在屏幕共享会话期间,系统会隐藏通知内容,以保护用户的隐私。如果应用实现了
setPublicVersion()
,Android 会显示通知的公开版本,该版本在不安全情境中用作替换通知。否则,系统会隐去通知内容,不提供任何其他背景信息。 - 系统会向远程观看者隐藏密码输入等敏感内容,以防止泄露用户的敏感信息。
- 如果在屏幕共享期间检测到动态密码,系统会隐藏在该时间段内发布通知的应用的活动。应用内容在启动时会向远程查看器隐藏。
- 除了 Android 自动识别敏感字段之外,开发者还可以使用
setContentSensitivity
手动将应用的部分标记为敏感,在屏幕共享期间,这些敏感字段会对远程观看者隐藏。 - 开发者可以选择切换开发者选项下的停用屏幕共享防护选项,以便出于演示或测试目的豁免屏幕共享防护。默认的系统屏幕录制工具不受这些更改的影响,因为录制内容会保留在设备上。
Camera và nội dung nghe nhìn
Android 15 thực hiện những thay đổi sau đối với hành vi của camera và nội dung nghe nhìn cho tất cả các ứng dụng.
Việc phát trực tiếp và phát âm thanh gián tiếp sẽ làm mất hiệu lực các bản âm thanh trực tiếp hoặc gián tiếp đã mở trước đó khi đạt đến giới hạn tài nguyên
在 Android 15 之前,如果某个应用在另一个应用播放音频且达到资源限制时请求直接或分流音频播放,该应用将无法打开新的 AudioTrack
。
从 Android 15 开始,当应用请求直接播放或分流播放且达到资源限制时,系统会使任何当前打开的 AudioTrack
对象失效,以防止执行新轨道请求。
(直接音轨和分流音轨通常会打开,以播放压缩音频格式。播放直接音频的常见用例包括通过 HDMI 将编码的音频流式传输到电视。分流轨道通常用于在具有硬件 DSP 加速的移动设备上播放压缩音频。)
Trải nghiệm người dùng và giao diện người dùng hệ thống
Android 15 có một số thay đổi nhằm mang đến trải nghiệm người dùng nhất quán và trực quan hơn.
Ảnh động xem trước thao tác quay lại được bật cho những ứng dụng đã chọn sử dụng
从 Android 15 开始,预测性返回动画的开发者选项已被移除。现在,如果应用已完全或在 activity 级别选择启用预测性返回手势,则系统会为其显示“返回主屏幕”“跨任务”和“跨 activity”等系统动画。如果您的应用受到了影响,请执行以下操作:
- 确保您的应用已正确迁移,以使用预测性返回手势。
- 确保 fragment 转场效果可与预测性返回导航搭配使用。
- 请弃用动画和框架过渡,改用动画和 androidx 过渡。
- 从
FragmentManager
不认识的返回堆栈迁移。请改用由FragmentManager
或 Navigation 组件管理的返回堆栈。
Tiện ích bị vô hiệu hoá khi người dùng buộc dừng một ứng dụng
Nếu người dùng buộc dừng một ứng dụng trên thiết bị chạy Android 15, thì hệ thống sẽ tạm thời tắt tất cả tiện ích của ứng dụng đó. Các tiện ích có màu xám và người dùng không thể tương tác với các tiện ích đó. Lý do là kể từ Android 15, hệ thống sẽ huỷ tất cả ý định đang chờ xử lý của ứng dụng khi ứng dụng bị buộc dừng.
Hệ thống sẽ bật lại các tiện ích đó vào lần tiếp theo người dùng khởi chạy ứng dụng.
Để biết thêm thông tin, hãy xem phần Thay đổi đối với trạng thái gói đã dừng.
Chế độ cảnh báo bằng chip trên thanh trạng thái truyền nội dung nghe nhìn sẽ thông báo cho người dùng về việc chia sẻ màn hình, truyền và ghi hình
Các lỗ hổng liên quan đến tính năng chiếu màn hình làm lộ dữ liệu riêng tư của người dùng, chẳng hạn như thông tin tài chính, vì người dùng không nhận ra màn hình thiết bị của họ đang được chia sẻ.
Đối với các ứng dụng chạy trên thiết bị có Android 15 QPR1 trở lên, một khối thanh trạng thái lớn và nổi bật sẽ cảnh báo người dùng về mọi hoạt động chiếu màn hình đang diễn ra. Người dùng có thể nhấn vào khối này để ngừng chia sẻ, truyền hoặc ghi lại màn hình của họ. Ngoài ra, tính năng chiếu màn hình sẽ tự động dừng khi màn hình thiết bị bị khoá.

检查您的应用是否受到影响
默认情况下,您的应用会包含状态栏条状标签,并会在锁定屏幕激活时自动暂停屏幕投影。
如需详细了解如何针对这些用例测试应用,请参阅状态栏条状标签和自动停止。
Hạn chế quyền truy cập mạng khi ở nền sau
在 Android 15 中,如果应用在有效的进程生命周期之外启动网络请求,则会收到异常。通常是 UnknownHostException
或其他与套接字相关的 IOException
。在有效生命周期之外发生的网络请求通常是因为应用在不再活跃后,不知不觉地继续发出网络请求。
为缓解此异常,请使用生命周期感知型组件,确保您的网络请求具有生命周期感知功能,并在离开有效的进程生命周期时取消。如果您非常重视即使用户离开应用也要发出网络请求,请考虑使用 WorkManager 调度网络请求,或使用前台服务继续执行对用户可见的任务。
Ngừng sử dụng
Với mỗi bản phát hành, một số API Android cụ thể có thể trở nên lỗi thời hoặc cần được tái cấu trúc để mang lại trải nghiệm tốt hơn cho nhà phát triển hoặc hỗ trợ các chức năng mới của nền tảng. Trong những trường hợp này, chúng tôi chính thức ngừng cung cấp các API lỗi thời và hướng dẫn nhà phát triển sử dụng các API thay thế.
Ngừng cung cấp có nghĩa là chúng tôi đã ngừng hỗ trợ chính thức cho các API này, nhưng các API này sẽ vẫn tiếp tục được cung cấp cho nhà phát triển. Để tìm hiểu thêm về những điểm ngừng sử dụng đáng chú ý trong bản phát hành Android này, hãy xem trang ngừng sử dụng.